[ad_1]
Có lợi thế xuất phát đầu, nhưng tay đua trẻ người Anh của đội McLaren Lando Norris không thể cản nhà ĐKVĐ F1 thế giới Max Verstappen về nhất trên đường đua Catalunya ngày 23/6.
Lần thứ bảy Verstappen chiến thắng qua 10 chặng từ đầu mùa 2024. Tại Grand Prix Tây Ban Nha hôm qua, một lần nữa tay anh không đứng pole, nhưng pha xuất phát tốt góp phần giúp Verstappen có lợi thế lớn, nắm phần chủ động về chiến thuật trong phần còn lại của cuộc đua. Khoảng cách giữa Verstappen và vị trí thứ nhì trên bảng điểm chung cuộc đã được nới rộng ra thành 69 điểm sau Grand Prix Tây Ban Nha.
Ngay sau tín hiệu xuất phát, dù chỉ xuất phát thứ nhì, Verstappen vẫn tận dụng đoạn đường thẳng xuất phát dài tại Catalunya để bứt phá ở làn bên phải. Norris dè chừng đối thủ, nên cố ép Verstappen chạy sát lề suốt đoạn đường thẳng dài, để không cho đối thủ chiếm được làn đường thuận lợi khi chạy đến Turn 1.
Sự cạnh tranh quyết liệt ở hai vị trí dẫn đầu lại là thời cơ để chiếc xe xuất phát thứ ba vọt lên. George Russell (Mercedes) bất thần vọt lên khi đoàn đua gần tới Turn 1. Chiếc W15 lách sang phía làn ngoài của góc cua để vượt cả hai tay đua xuất phát đầu đang mải cạnh tranh nhau. Trong khi đó, Norris bị tụt lại khi đến Turn 1 nên không thể ngăn cản Verstappen vượt qua.
Sau khi đoàn đua vượt qua Turn 1, thứ tự đoàn đua được hoán đổi thành Russell – Verstappen – Norris. Cục diện đoàn đua sớm đảo chiều ngay từ những giây đầu tiên sau khi xuất phát. Tuy nhiên, thứ tự này không duy trì được lâu. Tốc độ của chiếc RB20 giúp Verstappen bám sát và sớm vượt qua Russell ngay tại vòng 3 để chiếm vị trí dẫn đầu.
Tay đua Hà Lan dễ dàng sớm vượt qua Russell, nhưng Norris lại phải loay hoay thêm 12 vòng nữa mới có thể vượt qua chiếc W15 của Mercedes. Sự chậm trễ này khiến phần còn lại của cuộc đua trở nên khó khăn gấp bội với McLaren. Việc không thể giải quyết sớm Russell buộc Norris và McLaren phải theo đuổi chiến thuật khác đối thủ. Theo đó, Norris phải vào pit muộn hơn và chỉ có thể tấn công Verstappen ở giai đoạn cuối nhờ lợi thế về lốp ở thời điểm này.
Tuy nhiên, sau lần thay lốp cuối ở vòng 47, khoảng cách giữa Verstappen và Norris vẫn còn quá lớn, 19 vòng đua còn lại là không đủ để tay đua người Anh kịp rút ngắn khoảng cách trước khi tấn công và vượt qua đối thủ. Verstappen, với sự bình tĩnh và ổn định, đua cực kỳ chắc tay trong toàn bộ cuộc đua. Bản lĩnh của tay đua người Hà Lan khiến đối thủ bất lực ở cuối cuộc đua.
Verstappen tạo được khoảng cách 4 giây trước khi vào thay lốp lần đầu ở vòng 17, và McLaren quyết định cho Norris, tiếp tục sử dụng bộ lốp xuất phát thêm 7 vòng nữa trước khi tay đua người Anh thay lốp lần đầu tại vòng 24. Khi thay lốp xong, Norris phải cố gắng vượt qua chiếc SF-20 của Carlos Sainz (Ferrari) và sau đó là hai chiếc W15 của George Russell và Lewis Hamilton (Mercedes) trước khi có thể tấn công Verstappen.
Khi tay đua của Red Bull thay lốp lần thứ hai và cũng là cuối cùng ở vòng 44, khoảng cách giữa Verstappen và Norris vẫn là 4,4 giây. Ba vòng sau, đến lượt Norris về pit lần cuối, khoảng cách giữa hai tay đua lúc này là 6,8 giây. Chênh lệch tuổi thọ lốp chỉ ba vòng là không đủ tạo lợi thế tốc độ cho tay đua người Anh trong 19 vòng đua còn lại.
Kết thúc 66 vòng đua tại Catalunya với thời gian 1 giờ 28 phút 20,277 giây, Verstappen vẫn nhanh hơn Norris tới 2,155 giây khi cả hai về đích. Việc không thể sớm vượt qua Russell ở đầu chặng đua khiến McLaren không thể có được chiến thắng dù chiếc xe của họ đã có được tốc độ rất tốt ở Grand Prix Tây Ban Nha.
Sau chặng đua, Norris thừa nhận McLaren chỉ còn thiếu một chút xíu nữa là có thể đánh bại Verstappen. Anh nói: “Đáng lẽ tôi phải là người chiến thắng. Tôi đã có một khởi đầu tồi tệ, đơn giản như vậy. Chiếc xe hôm nay thật tuyệt vời, chúng tôi chắc chắn là người nhanh nhất, tôi chỉ thua do những khoảnh khắc ở đầu cuộc đua. Tôi rất thất vọng nhưng cuộc đua thể hiện rất nhiều điều tích cực. Tuy nhiên, chỉ có một thứ tiêu cực là kết quả cuộc đua và nó đã phá hỏng tất cả. Tôi sẽ khắc phục điều này ở chặng đua kế tiếp”.
Kết quả cuộc đua chính thức Grand Prix Tây Ban Nha
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Số lần về pit |
Fastest lap cá nhân |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
2 |
2 |
1 phút 17,776 giây |
1 giờ 28 phút 20,227 giây |
25 |
2 |
Lando Norris |
McLaren |
1 |
2 |
1:17,115 |
+2,219 giây |
19 |
3 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
3 |
2 |
1:17,809 |
+17,790 |
15 |
4 |
George Russell |
Mercedes |
4 |
2 |
1:18,290 |
+22,320 |
12 |
5 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
5 |
2 |
1:17,897 |
+22,709 |
10 |
6 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
6 |
2 |
1:18,539 |
+31,028 |
8 |
7 |
Oscar Piastri |
McLaren |
9 |
2 |
1:17,874 |
+33,760 |
6 |
8 |
Sergio Perez |
Red Bull |
11 |
3 |
1:17,785 |
+59,524 |
4 |
9 |
Pierre Gasly |
Alpine |
7 |
2 |
1:19,045 |
+62,025 |
2 |
10 |
Esteban Ocon |
Alpine |
8 |
2 |
1:18,982 |
+71,889 |
1 |
11 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
13 |
2 |
1:18,609 |
+79,215 |
|
12 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
10 |
2 |
1:18,334 |
+1 vòng |
|
13 |
Zhou Guanyu |
Sauber |
15 |
2 |
1:18,771 |
+1 vòng |
|
14 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
14 |
2 |
1:19,318 |
+1 vòng |
|
15 |
Daniel Ricciardo |
RB |
18 |
2 |
1:19,450 |
+1 vòng |
|
16 |
Valtteri Bottas |
Sauber |
12 |
2 |
1:19,608 |
+1 vòng |
|
17 |
Kevin Magnussen |
Haas |
16 |
2 |
1:19,805 |
+1 vòng |
|
18 |
Alexander Albon |
Williams |
20 |
2 |
1:19,132 |
+1 vòng |
|
19 |
Yuki Tsunoda |
RB |
17 |
3 |
1:19,447 |
+1 vòng |
|
20 |
Logan Sargeant |
Williams |
19 |
2 |
1:20.172 |
+2 vòng |
+) Fastest-lap: 1 phút 17,115 giây do Lando Norris (McLaren) lập tại vòng51.
Bảng xếp hạng tay đua sau 10 chặng
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Số lần nhất chặng |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
6 |
219 |
2 |
Lando Norris |
McLaren |
1 |
150 |
3 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
1 |
148 |
4 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
1 |
116 |
5 |
Sergio Perez |
Red Bull |
111 |
|
6 |
Oscar Piastri |
McLaren |
87 |
|
7 |
George Russell |
Mercedes |
81 |
|
8 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
70 |
|
9 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
41 |
|
10 |
Yuki Tsunoda |
RB |
19 |
|
11 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
17 |
|
12 |
Daniel Ricciardo |
RB |
9 |
|
13 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
6 |
|
14 |
Oliver Bearman |
Ferrari |
6 |
|
15 |
Pierre Gasly |
Alpine |
5 |
|
16 |
Esteban Ocon |
Alpine |
3 |
|
17 |
Alexander Albon |
Williams |
2 |
|
18 |
Kevin Magnussen |
Haas |
1 |
|
19 |
Valtteri Bottas |
Sauber |
||
20 |
Logan Sargeant |
Williams |
||
21 |
Zhou Guanyu |
Sauber |
Bảng xếp hạng đội đua đua sau 10 chặng
Thứ tự |
Đội |
Số lần nhất chặng |
Điểm |
1 |
Red Bull |
6 |
330 |
2 |
Ferrari |
2 |
270 |
3 |
McLaren |
1 |
237 |
4 |
Mercedes |
151 |
|
5 |
Aston Martin |
58 |
|
6 |
RB |
28 |
|
7 |
Alpine |
8 |
|
8 |
Haas |
7 |
|
9 |
Williams |
2 |
|
10 |
Sauber |
Minh Phương
Source link