[ad_1]
Thứ tư, 03/01/2024, 13:35 (GMT+7)
Honda Future được mệnh danh là mẫu xe máy tiết kiệm nhiên liệu nhất trong các mẫu xe ở thời điểm hiện tại.
Gần đây, Công ty Honda Việt Nam (HVN) đã công bố mẫu xe Future 125 FI 2024, đánh dấu một bước tiến mới trong dòng sản phẩm nổi tiếng của họ. Được biết đến với danh hiệu “vua tiết kiệm xăng” tại thị trường Việt Nam, sự xuất hiện của phiên bản mới này đặt ra câu hỏi về khả năng thu hút khách hàng và doanh số bán hàng trong thời gian tới.
Với 25 năm gắn bó với khách hàng Việt, Honda Future 125 FI đã chinh phục trái tim của người tiêu dùng bởi khả năng tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ và thiết kế sang trọng. Phiên bản 2024 tiếp tục giữ vững những ưu điểm này và mang đến một diện mạo mới với ba phiên bản khác nhau: Đặc biệt, Cao cấp và Tiêu chuẩn.
Thay đổi nổi bật của Future 125 FI 2024 nằm ở phối màu độc đáo, tạo ra một không khí sang trọng và mạnh mẽ. Cả ba phiên bản đều được thiết kế để thể hiện phong cách riêng biệt, từ vỏ yếm, tay dắt sau, đến mặt ốp trong xe và giảm xóc. Đối với các phiên bản Đặc biệt và Cao cấp, vành đúc và phanh đĩa được phối màu mới, tạo nên sự đa dạng và sáng tạo trong thiết kế.
Mặt nạ trước xe được làm bằng chrome cao cấp, kết hợp với logo “Future” 3D, tạo nên một vẻ ngoại hình lịch lãm và sang trọng. Mặt đồng hồ được thiết kế với các thông số sắp xếp theo hình vòm rộng, mang lại trải nghiệm lái xe khác biệt. Đèn LED phía trước cung cấp độ sáng mạnh mẽ và tính năng luôn sáng giúp tăng cường an toàn khi lái xe vào buổi tối.
Honda Future 125 FI vẫn giữ nguyên hộc đựng đồ lớn và được trang bị ổ khóa thông minh 4 trong 1, đồng thời hứa hẹn khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội chỉ 1,47 lít/100km. Xe sẽ chính thức có mặt trên thị trường từ ngày 18/1/2024 thông qua hệ thống Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda Ủy nhiệm (HEAD) trên toàn quốc, với chế độ bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước), và giá bán lẻ đề xuất sẽ được công bố vào thời điểm đó.
Bảng giá Future 125 FI 2024
STT |
Phiên bản |
Màu sắc |
Giá bán lẻ đề xuất (bao gồm 8% thuế GTGT) |
Giá bán lẻ đề xuất (bao gồm 10% thuế GTGT) |
1 |
Đặc biệt |
Đen vàng Xanh đen |
32.193.818 |
32.790.000 |
2 |
Cao cấp |
Xanh đen Trắng đen Đỏ đen |
31.702.909 |
32.290.000 |
3 |
Tiêu chuẩn |
Xanh đen |
30.524.727 |
31.090.000 |
* Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãy đến với đại lý chính thức của Honda để cập nhật chi tiết.
Ảnh: Tổng hợp NSX
[ad_2]
Source link